Có 2 kết quả:
政教处 zhèng jiào chǔ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄨˇ • 政教處 zhèng jiào chǔ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political education office (within a school) (PRC)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political education office (within a school) (PRC)
Bình luận 0